Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-08-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 06:06 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 80 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 80 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,683.00 169.00 | 16,783.00 169.00 | 17,191.00 82.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -692.00 | 17,540.00 -722.00 | 17,830.00 -982.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,049 25,049 | 25,154 63.00 | 25,654 -255.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,508.00 2,508.00 | 2,508.00 -998.00 | 2,993.00 -629.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.00 -7.00 | 3,717.00 -31.00 |
Euro | EUR | 26,868 152.00 | 26,976 126.00 | 27,535 -432.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,289 -95.00 | 31,553 11.00 | 32,456 -24.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,772.00 | 2,889.00 60.40 | 3,078.00 57.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.53 | 1.59 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 307.72 0.28 | 319.79 0.21 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 15.40 | 220.10 14.10 | 223.50 11.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.61 | 0.00 -5.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.10 | 21.80 0.22 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,199 | 79,190 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.03 0.16 | 2.49 0.11 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,060.00 | 1,102.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,089.89 | 5,360.00 5,360.00 | 5,511.00 -55.96 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,547.94 -17.06 | 2,654.25 9.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,791.00 15,789.63 | 16,238.00 16,238.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 476.00 6.00 | 506.00 17.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 312.86 13.92 | 348.62 -14.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,104.63 | 6,344.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,630.00 448.62 | 2,708.00 2,708.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,619.00 -91.00 | 16,712.00 -148.00 | 17,315.00 225.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 25.17 | 676.00 -12.17 | 726.00 14.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 799.00 799.00 | 896.00 896.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 262.00 | 23,110 222.00 | 23,260 227.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,657,000 | 5,645,000 | 5,713,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,349.00 | 1,403.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.